|
Thời khóa biểu ôn thi THPT quốc gia, học thêm và học nghề năm học 2018 - 2019
Thời khóa biểu ôn thi THPT quốc gia, học thêm và học nghề năm học 2018 - 2019
|
|
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | LỊCH ÔN THI THPT QUỐC GIA, HỌC THÊM VÀ HỌC NGHỀ | NĂM HỌC 2018 - 2019 | (Áp dụng từ tuần 01 tháng 11/2018 học ôn thi tốt nghiệp quy định tuần chẵn lẻ, thời gian từ 13 giờ 45 phút đến 15 giờ 45 phút) | STT | LỚP | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | TUẦN 1, 3 | TUẦN 2, 4 | GHI CHÚ | THỨ 6 | THỨ 7 | THỨ 6 | THỨ 7 | Môn 1 | Môn 2 | Môn 1 | Môn 2 | 1 | 10A1 | Toán-T.B.Nam | Anh-C.Uyên | Hóa-T.Thiện | Lý-C.H.Hương | | | | A | 2 | 10A2 | Lý-C.GiangL | Toán-T.B.Nam | Hóa-C.Thương | | | | | A | 3 | 10A3 | Hóa-T.Thiện | Lý-T.Vạn | Toán-T.Đại | | | | | A | 4 | 10A4 | Toán-C.TrangT | Hóa-T.Thiện | Lý-C.GiangL | | | | | A | 5 | 10A5 | Toán-T.Đ.Sơn | Hóa-C.Toàn | Lý-T.Vạn | | | | | A | 6 | 10A6 | Lý-C.HươngL | Hóa-C.Thu | Toán-T.Đ.Sơn | | | | | A | 7 | 10A7 | Anh-C.PhươngA | Lý-C.HươngL | Toán-C.Hoa | | | | | A1 | 8 | 10A8 | Toán-T. Công | Anh-T.Biên | Lý-C.H.Hương | | | | | A1 | 9 | 10A9 | Toán-C.Hoa | Anh-C.PhươngA | Lý-C.HươngL | | | | | A1 | 10 | 10A10 | Hóa-C.Thu | Toán-T.Đại | Sinh-C.HuyềnS | | | | | B | 11 | 10A11 | Văn-C.V.Hòa | Toán-C.Hoa | Anh-C.Uyên | | | | | D | 12 | 10A12 | Anh-T.Biên | Văn-T.Chính | Toán-T.B.Nam | | | | | D | 13 | 10A13 | Anh-T.Hệ | Văn-C.HàV | Toán-C.AnhT | | | | | D | 14 | 11A1 | Hóa-T.Vụ | Lý-T.Bảo | Toán-C.Thoa | Nghề-T.Luân | Anh-C.OanhA | | | A | 15 | 11A2 | Lý-T.Luân | Toán-C.Thoa | Hóa-C.HườngH | Nghề-C.Khiêm | | | | A | 16 | 11A3 | Lý-T.Bảo | Toán-T.ĐứcT | Hóa-T.Vụ | Nghề-C.GiangL | | | | A | 17 | 11A4 | Toán-C.Thoa | Hóa-C.Thương | Lý-C.NgọcL | Nghề-C.NgọcL | | | | A | 18 | 11A5 | Hóa-C.Toàn | Toán-C.HườngT | Lý-T.Bảo | Nghề-T.Hào | | | | A | 19 | 11A6 | Hóa-C.HườngH | Lý-T.Luân | Toán-T.Q.Nam | Nghề-C.NgọcCN | | | | A | 20 | 11A7 | Toán-T.ĐứcT | Lý-T.Hào | Anh-C.Quế | Nghề-C.VânS | | | | A1 | 21 | 11A8 | Lý-T.Hào | Anh-T.Hệ | Toán-C.HườngT | Nghề-C.AnhS | | | | A1 | 22 | 11A9 | Hóa-C.Thương | Sinh-C.HươngS | Toán-T.ĐứcT | Nghề-C.OanhS | | | | B | 23 | 11A10 | Anh-C.Quế | Văn-C.Đ.Hòa | Toán-T.Tuyên | Nghề-T.Hưng | | | | D | 24 | 11A11 | Toán-C.An | Anh-T.Trung | Văn-C.PhươngV | Nghề-C.HươngS | | | | D | 25 | 11A12 | Toán-C.HườngT | Lý-C.GiangL | Anh-C.OanhA | Nghề-C.Nga | | | | A1 | 26 | 11A13 | Văn-T.ThắngV | Nghề-C.HuyềnS | Anh-T.Trung | Toán-T.Tuyên | | | | D | 27 | 12A1 | Toán-C.Đào | Hóa-T.Vụ | Lý-T.ThắngL | AnhTN-C.PhươngA | SinhTN-C.AnhS | | | 12A1-KHTN | 28 | 12A2 | Toán-T.G.Nam | Lý-C.Khiêm | Hóa-C.PhươngH | AnhTN-C.Uyên | SinhTN-C.Vân | | | 12A2-KHTN | 29 | 12A3 | Hóa-T.NamH | SinhTN-C.AnhS | Lý-T.Hào | Anh-T.Kỳ | Toán-C.Đào | | | 12A3-KHTN | 30 | 12A4 | Lý-C.NgọcL | Hóa-C.PhươngH | Toán-T. Công | | AnhTN-C.PhươngA | | SinhTN-C.HươngS | 12A4-KHTN | 31 | 12A5 | Lý-C.Khiêm | Toán-T. Công | Hóa-T.NamH | SinhTN-C.HươngS | AnhTN-C.Uyên | | | 12A5-KHTN | 32 | 12A6 | Hóa-C.PhươngH | Lý-C.NgọcL | Toán-C.Đào | | SinhTN-C.HươngS | | AnhTN-C.Uyên | 12A6-KHTN | 33 | 12A7 | Lý-T.ThắngL | Toán-T.G.Nam | Anh-T.Kỳ | HóaTN-T.Thiện | SinhTN-C.Tr.Hương | | | 12A7-KHTN | 34 | 12A8 | Anh-C.Ánh | Toán-T.Tuyên | Lý-C.Khiêm | | HóaTN-C.Hường | | SinhTN-C.Vân | 12A(8,12,13)-KHTN | 35 | 12A9 | Toán-T.Q.Nam | Hóa-T.NamH | Sinh-C.AnhS | AnhTN-C.LoanA | LýTN-T.ThắngL | | | 12A9-KHTN | 36 | 12A10 | Toán-T.Đại | Anh-T.Kỳ | Văn-C.TrangV | SửTN-C.Thảo | ĐịaTN-C.PhươngĐ | | | 12A10-KHXH | 37 | 12A11 | Văn-C.Đ.Hòa | Toán-C.TrangT | Anh-C.Ánh | ĐịaTN-C.Lan | SửTN-C.Thảo | | | 12A11-KHXH | 38 | 12A12 | Toán-T.Tuyên | Văn-C.NhànV | Anh-C.LoanA | SửTN-T.ĐứcS | ĐịaTN-C.Lan | | | 12A12-KHXH | 39 | 12A13 | Anh-C.LoanA | Toán-T.Q.Nam | Văn-C.Hồi | ĐịaTN-C.PhươngĐ | SửTN-C.Tú | | | 12A13-KHXH | 40 | P.Tiếng | | | | GDCDTN-C.Giang | AnhTN-T.Kỳ | ĐịaTN-C.Lan | SửTN-C.Thảo | 12A(2,4,6,8,9)-KHXH |
|
|
|
•
Các bài viết khác
|
|
|
|